Từ vựng HSK 4 luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ
Từ vựng HSK 4 ChineMaster P12 là phần tiếp theo của buổi học hôm qua Thầy Vũ giảng bài trực tuyến lớp luyện thi HSK online trên website Trung tâm tiếng Trung TiengTrungHSK ChineMaster chuyên luyện thi HSK trực tuyến miễn phí các cấp từ HSK 1 đến HSK 6 với rất nhiều bộ đề thi thử HSK online và chia sẻ hoàn toàn miễn phí bảng từ vựng HSK 1 đến HSK 6 gồm hơn 5000 từ vựng tiếng Trung HSK.
Trước khi học sang bài mới hôm nay, các bạn ôn tập lại 50 từ vựng tiếng Trung HSK 4 phần 11 tại link bên dưới.
Sau khi các bạn đã ôn tập xong các từ vựng tiếng Trung HSK 4 của bài cũ, tiếp theo là phần nội dung chính của bài học hôm nay. Các bạn lưu ý share bài giảng trực tuyến này về facebook và zalo học dần nhé.
1200 từ vựng HSK 4 ChineMaster P12 luyện thi HSK online
Bảng từ vựng HSK 4 phần 12 gồm 50 từ vựng HSK cấp 4 từ STT 1151 đến 1200 nha các bạn.
STT | Từ vựng HSK 4 | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa Tiếng Việt | Cấp độ HSK |
1151 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp | HSK 4 |
1152 | 植物 | zhíwù | thực vật | HSK 4 |
1153 | 职业 | zhíyè | nghề nghiệp | HSK 4 |
1154 | 指 | zhǐ | ngón tay | HSK 4 |
1155 | 只好 | zhǐhǎo | buộc lòng phải, đành phải | HSK 4 |
1156 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần, miễn là | HSK 4 |
1157 | 质量 | zhìliàng | chất lượng | HSK 4 |
1158 | 至少 | zhìshǎo | ít nhất | HSK 4 |
1159 | 制造 | zhìzào | chế tạo, làm | HSK 4 |
1160 | 中文 | zhōngwén | tiếng Trung | HSK 4 |
1161 | 重点 | zhòngdiǎn | troọng điệm | HSK 4 |
1162 | 重视 | zhòngshì | coi trọng | HSK 4 |
1163 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh | HSK 4 |
1164 | 猪 | zhū | lợn, heo | HSK 4 |
1165 | 逐渐 | zhújiàn | dần dần | HSK 4 |
1166 | 主动 | zhǔdòng | chủ động | HSK 4 |
1167 | 主意 | zhǔyì | ý kiến, chủ ý | HSK 4 |
1168 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng | HSK 4 |
1169 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng, nổi danh | HSK 4 |
1170 | 专门 | zhuānmén | chuyên môn | HSK 4 |
1171 | 专业 | zhuānyè | chuyên ngành, chuyên nghiệp | HSK 4 |
1172 | 赚 | zhuàn | kiếm (tiền) | HSK 4 |
1173 | 撞 | zhuàng | đụng, va chạm | HSK 4 |
1174 | 准确 | zhǔnquè | chuẩn xác, chính xác | HSK 4 |
1175 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ | HSK 4 |
1176 | 仔细 | zǐxì | cẩn thận | HSK 4 |
1177 | 自然 | zìrán | tự nhiên | HSK 4 |
1178 | 总结 | zǒngjié | tổng kết | HSK 4 |
1179 | 租 | zū | thuê | HSK 4 |
1180 | 组成 | zǔchéng | tạo thành, cấu thành | HSK 4 |
1181 | 组织 | zǔzhī | tổ chức | HSK 4 |
1182 | 嘴 | zuǐ | miệng | HSK 4 |
1183 | 最好 | zuì hǎo | tốt nhât | HSK 4 |
1184 | 最后 | zuìhòu | cuối cùng | HSK 4 |
1185 | 尊重 | zūn zhòng | tôn trọng | HSK 4 |
1186 | 座 | zuò | ngồi | HSK 4 |
1187 | 做生意 | zuò shēngyì | làm kinh doanh, buôn bán | HSK 4 |
1188 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi | HSK 4 |
1189 | 作者 | zuòzhě | tác giả | HSK 4 |
1190 | 唉 | āi | ôi than ôi, trời ơi | HSK 4 |
1191 | 爱护 | àihù | yêu quý, bảo vệ | HSK 4 |
1192 | 爱惜 | àixī | yêu quý, quý trọng | HSK 4 |
1193 | 爱心 | àixīn | tình yêu | HSK 4 |
1194 | 安慰 | ānwèi | an ủi | HSK 4 |
1195 | 安装 | ānzhuāng | lắp đặt | HSK 4 |
1196 | 岸 | àn | bờ (sông, biển) | HSK 4 |
1197 | 把握 | bǎwò | cầm, nắm, nắm bắt (cơ hội) | HSK 4 |
1198 | 摆 | bǎi | xếp đặt, bày biện | HSK 4 |
1199 | 班主任 | bānzhǔrèn | giáo viên chủ nghiệm | HSK 4 |
1200 | 办理 | bànlǐ | xử lý | HSK 4 |
Vậy là nội dung bài giảng online lớp luyện thi tiếng Trung HSK Thầy Vũ Từ vựng HSK 4 ChineMaster P12 đến đây là kết thúc rồi. Chúng ta đã học đến bài này là kết thúc xong toàn bộ 1200 từ vựng HSK 4 rồi.
Trong bài giảng tiếp theo ngày mai chúng ta sẽ học thêm 50 từ vựng HSK 5 đầu tiên được trích dẫn từ nguồn giáo trình luyện thi HSK cấp tốc của Th.S Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia luyện thi HSK 6.